Lupus ban đỏ là một bệnh tự miễn mạn tính hệ thống nên việc điều trị gặp rất nhiều khó khăn, cần phải sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh.

Nguyên tắc điều trị chung 
- Bác sĩ cần đánh giá mức độ nặng của bệnh 
- Các giai đoạn điều trị bao gồm: giai đoạn tấn công, củng cố và duy trì 
- Bác sĩ và bệnh nhân cần cân nhắc cẩn thận giữa tác dụng mong muốn và tác dụng phụ của mỗi loại thuốc. 
Các thuốc điều trị
- Các thuốc kháng viêm Nsaids: được sử dụng trong các trường hợp Lupus ban đỏ hệ thống kèm viêm đau khớp, sốt và viêm nhẹ các màng tự nhiên nhưng không kèm tổn thương các cơ quan lớn. Nên tránh dùng thuốc này ở các bệnh nhân viêm thận đang hoạt động. 
- Thuốc hydroxychloroquine 200mg/ngày đáp ứng tốt với các trường hợp lupus ban đỏ có ban ngoài da, nhạy cảm với ánh sáng, đau hoặc viêm khớp, biến chứng ở mắt rất hiếm (theo dõi: khám mắt 1 lần/năm).

lupus.webp

Điều trị lupus ban đỏ

- Liệu pháp glucocorticoid: dùng đường toàn thân: Liệu pháp này được chỉ định khi  Lupus ban đỏ có đe dọa tính mạng như có tổn thương thần kinh, giảm tiểu cầu, thiếu máu huyết tán hoặc lupus ban đỏ không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn.

Liều dùng corticoid:

+ Dùng với liều 1-2mg/kg đường uống. Khi bệnh kiểm soát tốt, giảm liều prednisolone 10% mỗi 7-10 ngày. 
+ Dùng methylprednisolone đường tĩnh mạch 500mg mỗi 12 giờ trong 3-5 ngày được dùng trong các trường hợp tổn thương thận tiến triển nhanh, tổn thương thần kinh nặng và giảm tiểu cầu nặng. Sau đó chuyển sang dùng corticoid bằng đường uống và giảm liều tương tự như trên.

- Liệu pháp dùng các thuốc ức chế miễn dịch: được chỉ định trong các trường hợp   Lupus ban đỏ thể nặng có khả năng đe dọa tính mạng như viêm cầu thận cấp nặng, có tổn thương thần kinh, giảm tiểu cầu và thiếu máu huyết tán hoặc lupus không đáp ứng với corticoid hoặc xuất hiện tác dụng phụ nặng của corticoid.

Hướng dẫn sử dụng: có nhiều loại thuốc có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với nhau, hoặc với corticoid.

+ cyclophosphamide: 0,5- 1g/m2 da, đường tĩnh mạch 3-4 tuần/ lần trong 6-7 tháng hoặc 1,0-5,0 mg/kg/ngày đường uống. Cần phối hợp với mesna (mercapto- ethanesulphonic acid) để dự phòng biến chứng tại bàng quang. 
+ dapsone 100mg/ngày (ít sử dụng). 
+azathioprine (2-2,5mg/kg/ngày), mycophenolate mofetil (500-1500mg), đây là nhóm thuốc hiện đang được ưa chuộng vì ít tác dụng phụ, hiệu quả cao, thích hợp với các phụ nữ còn độ tuổi sinh đẻ, tuy nhiên giá thành tương đối cao. 
+ methotrexate 7,5-20 mg/tuần. 
+ Các thuốc khác: leflunomide, liệu pháp hormone, thalidomide, truyền tĩnh mạch immunoglobulin liều cao… 
+ Chế phẩm sinh học: rituximab (mab Thera) là thuốc ức chế tế bào B với liều mỗi năm một lần gồm 2 đợt mỗi đợt truyền 2 lần cách nhau 2 tuần với liều 500-1000mg/lần. Cần sàng lọc lao, viêm gan và các bệnh nhiễm khuẩn nặng trước khi điều trị sinh học cho bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống.


Phương pháp hỗ trợ điều trị không dùng thuốc

Chủ yếu là đối với thể nhẹ, bao gồm: nghỉ ngơi, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng, dự phòng nhiễm khuẩn, giáo dục bệnh nhân hiểu rõ về bệnh. 

Một số trường hợp tổn thương suy thận nặng có thể phải lọc máu hoặc ghép thận. 

Bệnh nhân có thể sử dụng phối hợp với thực phẩm chức năng Kim Miễn Khang. Kim Miễn Khang là sản phẩm có thành phần từ thảo dược như sói rừng, nhàu, nhũ hương, hoàng bá, thổ phục linh... giúp tăng cường miễn dịch, giảm các triệu chứng đau, viêm trên da. Kim Miễn Khang là một giải pháp giúp hỗ trợ điều trị cho những bệnh nhân mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống.

*Tác dụng có thể khác nhau tùy cơ địa mỗi người